Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 118.900 | 120.900 |
Nữ trang 99,99% | 114.300 | 116.200 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 30,036.65 | 30,340.05 | 31,651.28 |
USD | 25,960.00 | 25,990.00 | 26,350.00 |